Skip to content

Tỷ giá hối đoái ả rập saudi saudi

HomeLeitem37315Tỷ giá hối đoái ả rập saudi saudi
04.03.2021

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Mỹ (USD) Ả Rập Saudi (SAR) đến Euro (EUR) Ả Rập Saudi (SAR) đến Bảng Anh (GBP) Ả Rập Saudi (SAR) đến Yên Nhật (JPY) Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Úc (AUD) Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Canada (CAD) So sánh tỷ giá ngoại tệ SAR Rian Ả Rập Xê Út tại các ngân hàng trong nước hôm nay Ngân hàng mua bán ngoại tệ SAR cao nhất và thấp nhất theo bảng bảng so sánh tỷ giá hối đoái SAR, giá đô la Rian Ả Rập Xê Út mua bán tiền mặt chuyển khoản ll 【ر.س1 = .د.ب0.10054】 chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Bahrain. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Bahrain tính đến Thứ năm, 22 Tháng mười 2020. Riyal là tiền tệ của Ả Rập Xê Út từ khi quốc gia này hình thành, và là tiền tệ của Hejaz trước khi Ả Rập Xê Út lập quốc, là một trong những loại tiền tệ chính trong khu vực Địa Trung Hải vào thời Ottoman. Riyal Hejaz dựa trên nhưng không tương đương với đồng 20 kuruş Tỷ giá hối đoái ABBANK hôm nay - Ngân hàng An Bình ngày hôm nay 14/11/2020 được cập nhập nhanh chóng, chính xác từng giờ Đô la Mỹ (USD) đến Ả Rập Saudi (SAR) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Đô la Mỹ là một Ả Rập Saudi? Một USD là 3.7515 SAR và một SAR là 0.2666 USD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 23 tháng 06 năm 2020 CET. Tỷ giá hối đoái song phương liên quan đến một cặp tiền tệ, trong khi tỷ giá hối đoái hiệu quả là bình quân gia quyền của một rổ ngoại tệ, và nó có thể được xem như là một số đo tổng hợp của năng lực cạnh tranh đối ngoại của quốc gia.

ll 【ر.س1 = .د.ب0.10054】 chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Bahrain. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Bahrain tính đến Thứ năm, 22 Tháng mười 2020.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Năm 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Thêm bình luận của bạn để trang này. ll 【₫1 = ر.س0.00016182】 chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê-út. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê-út tính đến Thứ bảy, 14 Tháng mười một 2020. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Chín 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. EUR. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.

ll 【₫1 = ر.س0.00016182】 chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê-út. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê-út tính đến Thứ bảy, 14 Tháng mười một 2020.

ll 【ر.س1 = .د.ب0.10054】 chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Bahrain. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Bahrain tính đến Thứ năm, 22 Tháng mười 2020. Lịch sử. Riyal là tiền tệ của Ả Rập Xê Út từ khi quốc gia này hình thành, và là tiền tệ của Hejaz trước khi Ả Rập Xê Út lập quốc, là một trong những loại tiền tệ chính trong khu vực Địa Trung Hải vào thời Ottoman. ll 【ر.س1 = Sh28.9314】 chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Shilling Kenya. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Riyal Ả Rập Xê-út sang Shilling Kenya tính đến Thứ ba, 6 Tháng mười 2020. ll 【ر.س1 = ₸114.3492】 chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Tenge Kazakhstan. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Riyal Ả Rập Xê-út sang Tenge Kazakhstan tính đến Thứ năm, 22 Tháng mười 2020. Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ đô la Mỹ (USD) sang baht Thái (THB).

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.

Cập nhật, so sánh tỷ giá SAR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rian Ả Rập Xê Út mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá sar, tỷ giá rian Ả Rập Xê Út, tỷ giá rian Ả Rập Saudi, tỷ giá rian Ả Rập, tỷ giá Ả Rập, tỷ giá 1 sar Ngân hàng Trung ương Bahrain đã cố gắng ổn định tỷ giá hối đoái giữa tiền nội địa với đồng Đô la Mỹ (0.376 Bahrain Dinar = 1 đô la Mỹ), nhưng điều này đã gặp nhiều khó khăn vì dự trữ ngoại tệ đang suy giảm.

Trường hợp chọn lựa chi trả bằng tiền tệ của quốc gia mình, sẽ quy đổi sang ngoại tệ bằng tỷ giá hối đoái tại thời điểm thanh toán tại cửa hàng nên sẽ biết được 

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2020 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Năm 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Thêm bình luận của bạn để trang này.