So sánh tỷ giá ngoại tệ INR Rupee Ấn Độ tại các ngân hàng trong nước hôm nay Ngân hàng mua bán ngoại tệ INR cao nhất và thấp nhất theo bảng bảng so sánh tỷ giá hối đoái INR, giá đô la Rupee Ấn Độ mua bán tiền mặt chuyển khoản Về tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái sẽ được áp dụng theo ngày giờ thực hiện giao dịch chuyển tiền (thời điểm phát hành mã số tham chiếu) và chuyển sang đơn vị tiền tệ địa phương. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo từng giờ. (Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo) 2020, 11 - 1, 14, 07, 35, 44, 00 Giới thiệu Ngân hàng điện tử Cá nhân Doanh nghiệp Sacombank Imperial Thẻ Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Mặc dù về cơ bản tỷ giá rupee do thị trường quy định, song Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ vẫn can thiệp tích cực vào thị trường ngoại hối để sao cho tỷ giá hối đoái hiệu suất của rupee ít biến động. Tỷ giá hối đoái thực: - Tỷ giá thực song phương (gọi tắt là tỷ giá thực) bằng tỷ giá danh nghĩa đã được điều chỉnh bởi tỷ lệ lạm phát giữa trong nước và nước ngoài, do đó, nó là chỉ số phản ánh tương quan sức mua giữa nội tệ và ngoại tệ. Ghi chú : (*) ACB chỉ thực hiện mua ngoại tệ mặt khác USD được niêm yết giá mua tiền mặt trên bảng tỷ giá tại 02 khu vực Hồ Chí Minh và Hà Nội. Chính sách giá mua, bán ngoại tệ tự do chuyển đổi, ngoại tệ không phổ biến, được áp dụng theo qui định hiện hành của ACB.
ll 【$1 = $28.5】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Đô la Đài Loan mới. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Đô la Đài Loan mới tính đến Thứ bảy, 14 Tháng mười một 2020.
Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Rupi Ấn Độ là một Đô la Mỹ? Một INR là 0.0134 USD và một USD là 74.5376 INR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2020 CET. Tỷ giá giao ngay đề cập đến tỷ giá hối đoái hiện hành. Tỷ giá kỳ hạn đề cập đến một tỷ giá được báo giá và trao đổi hôm nay nhưng cho giao hàng và thanh toán vào một ngày trong tương lai cụ thể. Để ổn định nền kinh tế trong nước thì phải điều chỉnh giá Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore.
Tỷ giá hối đoái ABBANK hôm nay - Ngân hàng An Bình ngày hôm nay 14/11/2020 được cập nhập nhanh chóng, chính xác từng giờ
ll 【$1 = ₹74.1926】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ tính đến Thứ tư, 11 Tháng mười một 2020. Nhìn chung, hãy sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành (ví dụ như tỷ giá giao ngay) khi quý vị nhận, thanh toán hoặc tích lũy khoản tiền. Ngoại lệ duy nhất liên quan đến một số đơn vị kinh doanh đủ điều kiện (QBU) (tiếng Anh) mà thường được phép sử dụng tiền tệ của Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Rupi Ấn Độ là một Đô la Mỹ? Một INR là 0.0134 USD và một USD là 74.5376 INR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2020 CET. Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0% Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra tăng 0.27% Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.07% , bán ra tăng 0.19% Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 22.69% , bán ra tăng Tỷ giá hối đoái (còn được gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, tỷ giá Forex, tỷ giá FX hoặc Agio) giữa hai tiền tệ là tỷ giá mà tại đó một đồng tiền này sẽ được trao đổi cho một đồng tiền khác. Nó cũng được coi là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một tiền tệ khác.
Tỷ giá tham khảo tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước (NHNN) mua vào ở mức 23.175 VND/USD và bán ra ở mức 23.859 VND/USD. Giá USD tự do ở mức: 23.210 - 23.240 đồng (mua – bán), tăng 10 đồng ở chiều mua vào và giảm 10 đồng ở chiều bán ra so với phiên giao dịch trước đó.
Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 1 USD - Đô la Mĩ đến (thành, thành ra, bằng, =) ₹ 74.49250 INR - Rupee Cập nhật mới nhất của $1 (USD) tỷ giá hôm nay. Ngoại tệ, Ðô la Mỹ (USD). Tỷ giá mua (Tiền mặt), 23.085. Tỷ giá mua (Chuyển khoản), 23.085. Tỷ giá bán (Tiền mặt), 23.265. Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Tỷ giá danh nghĩa (E): giá trong nước của một đơn vị ngoại tệ (E. H/F. ) Tỷ giá ngang bằng sức mua: tỷ giá mà tại đó giá cả, khi được thể hiện dưới dạng một đồng tiền chung, yết nhƣ thế nào. Tỷ giá hối đoái của đồng USD trong phiên giao dịch cuối ngày 6/12/2012 dân tệ Trung. Quốc, rupee Ấn Độ và Việt Nam đồng. Tỷ giá usd hôm nay, tỷ giá trung tâm, biểu đồ tỷ giá usd, euro, đô la Singapore, đô la úc, yên Nhật, bảng Anh, nhân dân tệ cập nhật 24/24, tỉ giá ngoại tệ ngân Chuyển khoản tại quầy · Chuyển khoản qua eBank · Thanh toán thuế qua EZ.Tax · Chuyển Bảo lãnh thực hiện hợp đồng · Bảo lãnh Tỷ Giá, Lãi Suất, Công Cụ Tính Toán. Tỷ giá Mã ngoại tệ, Tên ngoại tệ, Mua tiền mặt, Mua chuyển khoản, Bán. USD, US Dollar, 23,038, 23,090, 23,268 INR, Indian Rupee, -, -, 325.
Do vậy, chúng tôi sẽ áp dụng tỷ giá hối đoái trong tháng thanh toán hiện tại. The exchange rate of the current Payment Month will be applied. support.google support.google Ví dụ như các tình huống mà bạn thường xuyên cập nhật giá theo tỷ giá hối đoái .
Giá Tether (USDT) mới nhất hiện nay. Biểu đồ giá USDT Tether, Công cụ chuyển đổi, quy đổi đồng tiền Tether (USDT) sang VNĐ, USD, việt nam đồng, đô-la mỹ, theo tỷ giá vietcombank.